westbound
west
ˈwɛst
vest
bound
ˌbaʊnd
bawnd
British pronunciation
/wˈɛstba‍ʊnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "westbound"trong tiếng Anh

westbound
01

hướng tây, đi về hướng tây

directed or moving in the direction of the west
example
Các ví dụ
We boarded the westbound train, which would take us across several states.
Chúng tôi lên chuyến tàu hướng tây, sẽ đưa chúng tôi đi qua nhiều tiểu bang.
A westbound ship set sail, heading toward the distant islands.
Một con tàu hướng về phía tây đã ra khơi, hướng đến những hòn đảo xa xôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store