Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-off
01
khá giả, có điều kiện kinh tế tốt
having enough money to cover one's expenses and maintain a desirable lifestyle
Các ví dụ
Despite not being wealthy, they were well-off enough to afford a nice vacation every year.
Mặc dù không giàu có, họ đã đủ khá giả để có thể chi trả cho một kỳ nghỉ đẹp mỗi năm.
She comes from a well-off family and never had to worry about financial difficulties growing up.
Cô ấy đến từ một gia đình khá giả và không bao giờ phải lo lắng về khó khăn tài chính khi lớn lên.
02
khá giả, thuận lợi
(of a circumstance) advantageous or comfortable
Các ví dụ
With the new support system, the students were well-off.
Với hệ thống hỗ trợ mới, các sinh viên đã ở trong hoàn cảnh thuận lợi.
They were well-off without her interference.
Họ khá giả mà không có sự can thiệp của cô ấy.



























