Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-mannered
01
lịch sự, có giáo dục
behaving in a polite and respectful way
Các ví dụ
The children were well-mannered during the formal dinner.
Những đứa trẻ đã cư xử lịch sự trong bữa tối trang trọng.
She is known for being a well-mannered and thoughtful person.
Cô ấy được biết đến là một người lịch sự và chu đáo.
02
lịch sự, có giáo dục
of good upbringing



























