Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-made
01
được làm tốt, chất lượng
designed and constructed with good quality, material, and care
Các ví dụ
The shoes were well-made, with sturdy stitching and durable leather.
Đôi giày được làm tốt, với đường may chắc chắn và da bền.
The designer handbag is expensive but definitely well-made.
Túi xách thiết kế đắt tiền nhưng chắc chắn được làm tốt.



























