Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-padded
01
được độn tốt, đầy đặn
having extra body weight
Các ví dụ
Despite her well-padded frame, she exuded confidence and charisma wherever she went.
Mặc dù có thân hình đầy đặn, cô ấy toát lên sự tự tin và sức hút ở bất cứ nơi đâu.
The well-padded man struggled to keep up with his more athletic friends during the hike.
Người đàn ông đầy đặn đã vật lộn để theo kịp những người bạn thể thao hơn của mình trong chuyến đi bộ đường dài.



























