Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-respected
/wˈɛlɹɪspˈɛktᵻd/
/wˈɛlɹɪspˈɛktɪd/
well-respected
01
được kính trọng, được đánh giá cao
(of a person) highly regarded by others and often recognized for their achievements or positive qualities
Các ví dụ
She is a well-respected scientist in her field of research.
Cô ấy là một nhà khoa học được kính trọng trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.
She was invited to speak at the conference as a well-respected expert in her field.
Cô ấy được mời phát biểu tại hội nghị với tư cách là một chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của mình.



























