Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
well-read
01
đọc nhiều, uyên bác
knowledgeable about a wide range of subjects due to extensive reading habits
Các ví dụ
As a well-read individual, she effortlessly engaged in conversations on diverse subjects.
Là một người đọc nhiều hiểu rộng, cô ấy dễ dàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về nhiều chủ đề khác nhau.
The book club attracted a well-read audience eager to discuss literature and share recommendations.
Câu lạc bộ sách đã thu hút một lượng khán giả đọc rộng háo hức thảo luận về văn học và chia sẻ các đề xuất.



























