LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Well-equipped
/wˈɛlɪkwˈɪpt/
/wˈɛlɪkwˈɪpt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "well-equipped"
well-equipped
TÍNH TỪ
01
được trang bị tốt
***supplied with all the necessary equipment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App