well-loved
Pronunciation
/wˈɛllˈʌvd/
British pronunciation
/wˈɛllˈʌvd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "well-loved"trong tiếng Anh

well-loved
01

được yêu thích, được yêu mến

greatly liked and appreciated by many people
example
Các ví dụ
The well-loved local café is a popular spot for its cozy atmosphere and delicious pastries.
Quán cà phê địa phương được yêu thích là một điểm đến phổ biến nhờ bầu không khí ấm cúng và những món bánh ngon.
She received a heartfelt tribute at her retirement party because she was so well-loved by her colleagues.
Cô ấy đã nhận được một lời tri ân chân thành tại bữa tiệc nghỉ hưu của mình vì cô ấy rất được yêu quý bởi đồng nghiệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store