Well-mannered
volume
British pronunciation/wˈɛlmˈanəd/
American pronunciation/wˈɛlmˈænɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "well-mannered"

well-mannered
01

cư xử lịch sự, đàng hoàng

socially correct in behavior
well-mannered definition and meaning
02

có manners tốt, lễ phép

of good upbringing

well-mannered

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store