well-grounded
Pronunciation
/wˈɛlɡɹˈaʊndᵻd/
British pronunciation
/wˈɛlɡɹˈaʊndɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "well-grounded"trong tiếng Anh

well-grounded
01

có cơ sở vững chắc, vững chãi

having a strong and reliable basis in knowledge or reasoning
example
Các ví dụ
The decision was based on well-grounded facts and thorough research.
Quyết định được dựa trên các sự kiện có cơ sở vững chắc và nghiên cứu kỹ lưỡng.
His arguments were well-grounded, making it difficult for others to challenge his point of view.
Luận điểm của anh ấy có cơ sở vững chắc, khiến người khác khó có thể thách thức quan điểm của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store