way-out
Pronunciation
/wˈeɪˈaʊt/
British pronunciation
/wˈeɪˈaʊt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "way-out"trong tiếng Anh

way-out
01

khác thường, tiên phong

unconventional to an extreme degree
example
Các ví dụ
The artist ’s way-out style of painting made a lasting impression on the art world.
Phong cách vẽ khác thường của nghệ sĩ đã để lại ấn tượng lâu dài trong giới nghệ thuật.
His way-out ideas about time travel sparked lively debates.
Những ý tưởng kỳ quặc của anh ấy về du hành thời gian đã tạo ra những cuộc tranh luận sôi nổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store