Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
way-out
Các ví dụ
The artist ’s way-out style of painting made a lasting impression on the art world.
Phong cách vẽ khác thường của nghệ sĩ đã để lại ấn tượng lâu dài trong giới nghệ thuật.
His way-out ideas about time travel sparked lively debates.
Những ý tưởng kỳ quặc của anh ấy về du hành thời gian đã tạo ra những cuộc tranh luận sôi nổi.



























