Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wayobject
01
đối tượng đường sắt, thiết bị đường sắt
a term used to describe any equipment, device, or structure used on or alongside railway tracks to facilitate safe and efficient operations
Các ví dụ
Railways rely on various wayobjects such as signals and switches to manage train movements and ensure safety.
Đường sắt dựa vào nhiều wayobjects khác nhau như tín hiệu và công tắc để quản lý chuyển động của tàu và đảm bảo an toàn.
One crucial wayobject is the track switch, which allows trains to change from one track to another.
Một wayobject quan trọng là bộ chuyển đổi đường ray, cho phép tàu hỏa chuyển từ đường ray này sang đường ray khác.



























