Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vested interest
/vˈɛstᵻd ˈɪntɹəst/
/vˈɛstɪd ˈɪntɹəst/
Vested interest
01
lợi ích cá nhân, quyền lợi đã được xác lập
a personal reason for involvement in a situation, especially when connected to financial or other gain
Các ví dụ
Banks have a vested interest in keeping customers satisfied.
Các ngân hàng có lợi ích cá nhân trong việc giữ cho khách hàng hài lòng.
She argued strongly, but she had a vested interest in the outcome.
Cô ấy tranh luận mạnh mẽ, nhưng cô ấy có lợi ích cá nhân trong kết quả.
02
lợi ích đã được xác lập, quyền lợi đã được xác lập
a legal interest in property, funds, or rights that is fixed and gives present or future entitlement, often transferable
Các ví dụ
She inherited a vested interest in the estate.
Cô ấy thừa kế một lợi ích đã được xác lập trong tài sản.
The will granted him a vested interest in the family property.
Di chúc đã trao cho anh ta một quyền lợi đã được xác lập trong tài sản gia đình.
03
lợi ích cá nhân, quyền lợi đã được xác lập
a person or group that has a special reason, often financial or political, for being involved in a matter
Các ví dụ
The energy companies are a powerful vested interest in the debate.
Các công ty năng lượng là một nhóm có lợi ích mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.
The authorities became a vested interest opposing reform.
Chính quyền đã trở thành một nhóm lợi ích phản đối cải cách.



























