Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
valid
01
hợp lệ, có cơ sở
(of an argument, idea, etc.) having a strong logical foundation or reasoning
Các ví dụ
Her proposal was considered valid because it was supported by thorough research and evidence.
Đề xuất của cô ấy được coi là hợp lệ vì nó được hỗ trợ bởi nghiên cứu kỹ lưỡng và bằng chứng.
The decision to implement the new policy seemed valid after a careful analysis of its potential benefits.
Quyết định thực hiện chính sách mới có vẻ hợp lý sau khi phân tích cẩn thận những lợi ích tiềm năng của nó.
Các ví dụ
The contract is only valid if both parties sign it.
Hợp đồng chỉ có hiệu lực nếu cả hai bên ký nó.
Your passport must be valid for at least six months to enter the country.
Hộ chiếu của bạn phải có hiệu lực ít nhất sáu tháng để nhập cảnh.
Cây Từ Vựng
invalid
validate
validly
valid



























