valiant
val
ˈvæl
vāl
iant
jənt
yēnt
British pronunciation
/vˈælɪənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "valiant"trong tiếng Anh

valiant
01

dũng cảm, can đảm

showing courage or determination in the face of danger or adversity
example
Các ví dụ
The firefighter made a valiant effort to save the family trapped in the burning house.
Lính cứu hỏa đã nỗ lực dũng cảm để cứu gia đình bị mắc kẹt trong ngôi nhà đang cháy.
She gave a valiant speech, defending her point of view despite the criticism.
Cô ấy đã có một bài phát biểu dũng cảm, bảo vệ quan điểm của mình bất chấp sự chỉ trích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store