Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsuspecting
01
không nghi ngờ, không nhận thức được nguy hiểm
not aware of potential danger or harm
Các ví dụ
The unsuspecting tourists fell victim to the pickpocket's scheme.
Những du khách không nghi ngờ đã trở thành nạn nhân của âm mưu móc túi.
She walked through the dark alley, unsuspecting of the danger lurking in the shadows.
Cô ấy đi qua con hẻm tối, không nghi ngờ gì về nguy hiểm đang rình rập trong bóng tối.
02
không nghi ngờ, ngây thơ
not suspicious
Cây Từ Vựng
unsuspectingly
unsuspecting



























