unsuspecting
un
ˌən
ēn
sus
ˈsəs
sēs
pec
pɛk
pek
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ʌnsəspˈɛktɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unsuspecting"trong tiếng Anh

unsuspecting
01

không nghi ngờ, không nhận thức được nguy hiểm

not aware of potential danger or harm
unsuspecting definition and meaning
example
Các ví dụ
The unsuspecting tourists fell victim to the pickpocket's scheme.
Những du khách không nghi ngờ đã trở thành nạn nhân của âm mưu móc túi.
She walked through the dark alley, unsuspecting of the danger lurking in the shadows.
Cô ấy đi qua con hẻm tối, không nghi ngờ gì về nguy hiểm đang rình rập trong bóng tối.
02

không nghi ngờ, ngây thơ

not suspicious
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store