Unsung
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ʌnsˈʌŋ/
American pronunciation/ənˈsəŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unsung"

01

không nổi tiếng, không được công nhận

not famous or acclaimed
folder open
wordList
unsung definition and meaning
02

không được công nhận, bị bỏ qua

having value that is not acknowledged
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Unsung"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store