Unsymmetrically
volume
British pronunciation/ʌnsɪmˈɛtɹɪkli/
American pronunciation/ʌnsɪmˈɛtɹɪkli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unsymmetrically"

unsymmetrically
01

theo cách không đối xứng, một cách không đối xứng

in an asymmetrical manner
unsymmetrically definition and meaning

unsymmetrically

adv

symmetrically

adv

symmetrical

adj

symmetric

adj

symmetry

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store