Unsightly
volume
British pronunciation/ʌnsˈa‍ɪtli/
American pronunciation/ənˈsaɪtɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unsightly"

unsightly
01

không hấp dẫn, khó coi

unpleasant or unattractive in appearance
02

xấu, khó coi

an act of deliberate self destruction

unsightly

adj

sightly

adj

slight

adj

unsightliness

n

unsightliness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store