Tìm kiếm
unimaginative
01
không sáng tạo, nhàm chán
not having creative or interesting ideas or thoughts
02
không sáng tạo, tầm thường
lacking spontaneity or originality or individuality
03
không tưởng tượng, cụ thể
dealing only with concrete facts
unimaginative
adj
imaginative
adj
imagine
v