Unimaginative
volume
British pronunciation/ˌʌnɪmˈæd‍ʒɪnətˌɪv/
American pronunciation/ənɪˈmæˌdʒɪnətɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unimaginative"

unimaginative
01

không sáng tạo, nhàm chán

not having creative or interesting ideas or thoughts
02

không sáng tạo, tầm thường

lacking spontaneity or originality or individuality
03

không tưởng tượng, cụ thể

dealing only with concrete facts

unimaginative

adj

imaginative

adj

imagine

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store