Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unfaithful
01
không chung thủy, phản bội
having sexual relations with someone other than your husband or wife, or your boyfriend or girlfriend
02
không trung thành, bội bạc
not true to duty or obligation or promises
Các ví dụ
He was unfaithful to his wife, breaking the trust they had built over the years.
Anh ta đã không chung thủy với vợ mình, phá vỡ niềm tin mà họ đã xây dựng qua nhiều năm.
The general was executed for being unfaithful to his country.
Vị tướng đã bị xử tử vì không trung thành với đất nước của mình.
04
không trung thành, không đáng tin cậy
not trustworthy
Cây Từ Vựng
unfaithful
faithful
faith



























