Unbridgeable
volume
British pronunciation/ʌnbɹˈɪd‍ʒəbə‍l/
American pronunciation/ʌnbɹˈɪdʒəbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unbridgeable"

unbridgeable
01

không thể vượt qua, không thể cầu nối

not bridgeable
02

không thể vượt qua, không thể truyền đạt

put into a different code; rearrange mentally
03

không thể vượt qua, không thể hòa giải

(of a difference between people or their ideas) unable to be closed or made smaller because of being major

unbridgeable

adj

bridgeable

adj

bridge

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store