Unavowed
volume
British pronunciation/ʌnɐvˈaʊd/
American pronunciation/ʌnɐvˈaʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unavowed"

unavowed
01

not openly expressed

02

not openly acknowledged or confessed

03

not affirmed or mentioned or declared

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store