unavowed
un
ʌn
an
a
ə
ē
vowed
ˈvaʊd
vawd
British pronunciation
/ʌnɐvˈaʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unavowed"trong tiếng Anh

unavowed
01

không thừa nhận, không bày tỏ

not openly expressed
02

không thừa nhận, không thú nhận

not openly acknowledged or confessed
example
Các ví dụ
Her unavowed feelings for him made every interaction charged with tension.
Những cảm xúc không thừa nhận của cô ấy dành cho anh ấy khiến mỗi lần tương tác đều căng thẳng.
The politician 's unavowed connections to the controversial group eventually came to light.
Những mối liên hệ không thừa nhận của chính trị gia với nhóm gây tranh cãi cuối cùng đã được tiết lộ.
03

không thừa nhận, không được tuyên bố

not affirmed or mentioned or declared
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store