LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Twice
/twˈaɪs/
/ˈtwaɪs/
Adverb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "twice"
twice
TRẠNG TỪ
01
hai lần
, hai cơ hội
for two instances
02
hai lần
, gấp đôi
in a way that is double in degree or quantity
double
doubly
twofold
03
hai lần
on two separate occasions within a specific time frame
twice
adv
Ví dụ
He
won
the
championship
twice
.
She
visited
the
museum
twice
.
We
watched
the
movie
twice
.
I
've
traveled to
Europe
twice
.
She
called
her
friend
twice
yesterday
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App