Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thirsty
Các ví dụ
After eating spicy food, he became very thirsty and drank a glass of water.
Sau khi ăn đồ cay, anh ấy trở nên rất khát và uống một ly nước.
The intense dance practice made her feel thirsty, so she grabbed a bottle of sports drink.
Buổi tập nhảy căng thẳng khiến cô ấy cảm thấy khát, vì vậy cô ấy đã lấy một chai đồ uống thể thao.
02
khát, khô hạn
needing moisture
03
khát, có khả năng hấp thụ lượng ẩm lớn
able to take in large quantities of moisture
04
khát khao
(usually followed by `for') extremely desirous
4.1
thiếu thốn sự chú ý, khao khát tình cảm
desperate for attention, validation, or affection, especially of a romantic or sexual kind
Các ví dụ
He kept liking all her old posts; dude's looking real thirsty.
Anh ấy cứ tiếp tục thích tất cả bài viết cũ của cô ấy; gã đó trông thực sự thèm khát.
Stop acting so thirsty; she'll text you back when she's free.
Ngừng hành động thèm khát như vậy; cô ấy sẽ nhắn lại cho bạn khi cô ấy rảnh.
Cây Từ Vựng
thirstily
thirstiness
thirsty
thirst



























