Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thirteen
01
mười ba
the number 13
Các ví dụ
I have thirteen stamps in my collection.
Tôi có mười ba con tem trong bộ sưu tập của mình.
Thirteen is a prime number.
Mười ba là một số nguyên tố.
Thirteen
01
Mười Ba, Trò chơi Mười Ba
a card game played with a standard deck of cards where players aim to be the first to get rid of their cards by playing higher-ranked cards or specific card combinations
Các ví dụ
The game of Thirteen is a fun way to pass the time with friends.
Trò chơi Mười Ba là một cách thú vị để giết thời gian với bạn bè.
In Thirteen, players must think carefully about when to play their best cards.
Trong Mười Ba, người chơi phải suy nghĩ cẩn thận về thời điểm chơi những lá bài tốt nhất của họ.



























