thirties
thir
ˈθɜr
thēr
ties
tiz
tiz
British pronunciation
/θˈɜːtɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thirties"trong tiếng Anh

Thirties
01

tuổi ba mươi, những năm ba mươi

the decade of life between 30 and 39 years of age
example
Các ví dụ
Her thirties were the most exciting years of her life.
Những năm ba mươi tuổi là những năm tháng thú vị nhất trong cuộc đời cô.
He achieved financial stability in his thirties.
Anh ấy đạt được sự ổn định tài chính ở độ tuổi ba mươi.
02

những năm ba mươi, thập niên 1930

the decade from 1930 to 1939
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store