Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thirty
01
ba mươi
the number 30
Các ví dụ
The recipe calls for thirty grams of sugar.
Công thức yêu cầu ba mươi gam đường.
She spent thirty minutes waiting for the bus.
Cô ấy đã dành ba mươi phút chờ xe buýt.



























