thirdly
third
ˈθɜrd
thērd
ly
li
li
British pronunciation
/θˈɜːdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "thirdly"trong tiếng Anh

01

thứ ba, thứ ba là

used to introduce the third point, reason, step, etc.
example
Các ví dụ
He stated his arguments clearly: thirdly, the lack of resources was a major concern.
Anh ấy trình bày rõ ràng các lập luận của mình: thứ ba, việc thiếu nguồn lực là một mối quan tâm lớn.
When presenting your project, firstly discuss the background. Secondly, explain the methodology. Thirdly, present the findings.
Khi trình bày dự án của bạn, trước tiên hãy thảo luận về bối cảnh. Thứ hai, giải thích phương pháp luận. Thứ ba, trình bày các phát hiện.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store