Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thirdly
Các ví dụ
He stated his arguments clearly: thirdly, the lack of resources was a major concern.
Anh ấy trình bày rõ ràng các lập luận của mình: thứ ba, việc thiếu nguồn lực là một mối quan tâm lớn.
When presenting your project, firstly discuss the background. Secondly, explain the methodology. Thirdly, present the findings.
Khi trình bày dự án của bạn, trước tiên hãy thảo luận về bối cảnh. Thứ hai, giải thích phương pháp luận. Thứ ba, trình bày các phát hiện.



























