acquirable
acq
ak
ak
ui
ˈwaɪə
vaiē
rable
rəəbl
rēēbl
British pronunciation
/ɐkwˈaɪəɹəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acquirable"trong tiếng Anh

acquirable
01

có thể đạt được, có thể thu được

able to be obtained or gained
example
Các ví dụ
Knowledge is acquirable through study and experience.
Kiến thức có thể đạt được thông qua học tập và kinh nghiệm.
The rare book is expensive but still acquirable at certain auctions.
Cuốn sách quý hiếm đắt tiền nhưng vẫn có thể mua được ở một số cuộc đấu giá nhất định.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store