Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
come-at-able
01
có thể tiếp cận, có thể đạt được
capable of being reached or attained
02
có thể tiếp cận, có thể đạt được
able to be reached or attained with effort, preparation, or the right conditions
Các ví dụ
The solution is come-at-able if we approach the problem step by step.
Giải pháp là có thể đạt được nếu chúng ta tiếp cận vấn đề từng bước.
The mountain peak seemed daunting, but it was come-at-able after months of training.
Đỉnh núi có vẻ đáng sợ, nhưng sau nhiều tháng luyện tập, nó đã trở nên có thể đạt được.



























