accomplishable
a
a
a
ccomp
ˈkɑ:mp
kaamp
li
li
sha
ʃə
shē
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɐkˈɒmplɪʃəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accomplishable"trong tiếng Anh

accomplishable
01

có thể hoàn thành, khả thi

capable of being completed or achieved through effort or ability
example
Các ví dụ
The tasks on the to-do list are all accomplishable within the given timeframe.
Tất cả các nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm đều có thể hoàn thành trong khung thời gian đã cho.
With determination and focus, any goal is accomplishable.
Với quyết tâm và tập trung, mọi mục tiêu đều có thể đạt được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store