accomplice
a
ə
ē
ccomp
ˈkɑmp
kaamp
lice
ləs
lēs
British pronunciation
/ɐkˈɒmplɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accomplice"trong tiếng Anh

Accomplice
01

đồng phạm, kẻ tòng phạm

someone who helps another to commit a crime or do a wrongdoing
example
Các ví dụ
The gang members were all charged as accomplices in the drug trafficking operation.
Tất cả các thành viên băng đảng đều bị buộc tội là đồng phạm trong hoạt động buôn bán ma túy.
The detectives suspected that he had an accomplice who helped him plan the crime.
Các thám tử nghi ngờ rằng anh ta có một đồng phạm đã giúp anh ta lên kế hoạch phạm tội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store