Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
accomplished
01
thành thạo, tài năng
possessing great skill in a certain field
Các ví dụ
She is an accomplished pianist, having performed at prestigious concert halls around the world.
Cô ấy là một nghệ sĩ dương cầm tài năng, từng biểu diễn tại các phòng hòa nhạc danh tiếng trên khắp thế giới.
As an accomplished writer, he has published numerous bestselling novels.
Là một nhà văn tài năng, ông đã xuất bản nhiều tiểu thuyết bán chạy nhất.
02
hoàn tất, được thiết lập
firmly established, completed, or achieved in a lasting or irreversible way
Các ví dụ
The treaty left the new borders accomplished and recognized by all parties.
Hiệp ước đã để lại các biên giới mới hoàn thành và được tất cả các bên công nhận.
His position in the company was accomplished after years of hard work.
Vị trí của anh ấy trong công ty đã được hoàn thành sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Cây Từ Vựng
unaccomplished
accomplished
accomplish



























