attainable
a
ə
ē
ttai
ˈteɪ
tei
na
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɐtˈe‍ɪnəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "attainable"trong tiếng Anh

attainable
01

có thể đạt được, khả thi

possible to achieve or reach
example
Các ví dụ
The project 's deadline is attainable if we allocate enough resources.
Thời hạn của dự án là có thể đạt được nếu chúng ta phân bổ đủ nguồn lực.
Becoming fluent in a new language is attainable with consistent practice.
Trở nên thông thạo một ngôn ngữ mới là có thể đạt được với luyện tập đều đặn.

Cây Từ Vựng

attainability
attainableness
unattainable
attainable
attain
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store