Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
attainable
01
có thể đạt được, khả thi
possible to achieve or reach
Các ví dụ
The project 's deadline is attainable if we allocate enough resources.
Thời hạn của dự án là có thể đạt được nếu chúng ta phân bổ đủ nguồn lực.
Becoming fluent in a new language is attainable with consistent practice.
Trở nên thông thạo một ngôn ngữ mới là có thể đạt được với luyện tập đều đặn.
Cây Từ Vựng
attainability
attainableness
unattainable
attainable
attain



























