attainment
a
ə
ē
ttain
ˈteɪn
tein
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/ɐtˈe‍ɪnmənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "attainment"trong tiếng Anh

Attainment
01

sự đạt được, thành tựu

the action or fact of achieving a goal or an aim
example
Các ví dụ
Her attainment of the highest academic honor was a result of years of hard work.
Việc đạt được danh hiệu học thuật cao nhất của cô ấy là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ.
He celebrated the attainment of his fitness milestones with a special reward.
Anh ấy đã ăn mừng việc đạt được các cột mốc thể hình của mình với một phần thưởng đặc biệt.
02

đạt được, sự đến

arrival at a new stage
03

sự đạt được, kỹ năng

an ability that has been acquired by training
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store