Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Comeback
01
câu trả lời nhanh, lời đối đáp thông minh
a quick or witty response to a comment or insult, often intended to show wit or intelligence
Các ví dụ
Her comeback to the rude remark left everyone in the room laughing.
Câu đáp trả của cô ấy trước lời nhận xét thô lỗ khiến mọi người trong phòng cười.
He made a clever comeback when they questioned his decision.
Anh ấy đã có một câu trả lời thông minh khi họ chất vấn quyết định của mình.
02
sự trở lại, comeback
a return by a renowned person to their former popular or successful state
Các ví dụ
After years away from music, the singer made a spectacular comeback with a new album that topped the charts.
Sau nhiều năm vắng bóng trong âm nhạc, ca sĩ đã có một sự trở lại ngoạn mục với một album mới đứng đầu bảng xếp hạng.
The athlete 's remarkable comeback after a serious injury inspired fans around the world.
Sự trở lại đáng chú ý của vận động viên sau một chấn thương nghiêm trọng đã truyền cảm hứng cho người hâm mộ trên khắp thế giới.
03
sự trở lại, comeback
a new release or return to the music scene after a break, especially in pop and K-pop
Các ví dụ
She has n't dropped music in years; this comeback is huge.
Cô ấy đã không ra mắt âm nhạc trong nhiều năm; comeback này rất lớn.
Fans are hyped for the group 's comeback.
Người hâm mộ rất hào hứng với comeback của nhóm.
Cây Từ Vựng
comeback
come
back



























