acquiescence
acq
ˌæk
āk
uiesc
ˈwiɛs
vies
ence
əns
ēns
British pronunciation
/ˌækwɪˈɛsəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acquiescence"trong tiếng Anh

Acquiescence
01

sự bằng lòng, sự chấp thuận

willingness to accept something or do what others want without question
example
Các ví dụ
His acquiescence to the team's decision helped resolve the conflict quickly.
Sự chấp thuận của anh ấy đối với quyết định của nhóm đã giúp giải quyết xung đột nhanh chóng.
The manager 's acquiescence to the new policy was evident in her immediate compliance.
Sự chấp thuận của người quản lý đối với chính sách mới rõ ràng trong sự tuân thủ ngay lập tức của cô ấy.
02

sự đồng ý, sự chấp thuận

agreement with a statement or proposal to do something
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store