bewilderingly
be
bi
wil
ˈwɪl
vil
de
ring
rɪng
ring
ly
li
li
British pronunciation
/bɪwˈɪldəɹɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bewilderingly"trong tiếng Anh

bewilderingly
01

một cách bối rối, một cách khó hiểu

in a way that causes a feeling of being perplexed and confused
example
Các ví dụ
The instructions for the new software were bewilderingly complex, making it impossible to set up.
Hướng dẫn cho phần mềm mới rối rắm một cách phức tạp, khiến việc thiết lập trở nên bất khả thi.
The magician performed the trick bewilderingly fast, leaving the audience speechless.
Ảo thuật gia thực hiện trò ảo thuật một cách khó hiểu nhanh, khiến khán giả không nói nên lời.
02

theo cách treo (thịt) để có được vị đặc trưng của thịt thú rừng

suspend (meat) in order to get a gamey taste
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store