Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bewilderingly
01
một cách bối rối, một cách khó hiểu
in a way that causes a feeling of being perplexed and confused
Các ví dụ
The instructions for the new software were bewilderingly complex, making it impossible to set up.
Hướng dẫn cho phần mềm mới rối rắm một cách phức tạp, khiến việc thiết lập trở nên bất khả thi.
The magician performed the trick bewilderingly fast, leaving the audience speechless.
Ảo thuật gia thực hiện trò ảo thuật một cách khó hiểu nhanh, khiến khán giả không nói nên lời.
02
theo cách treo (thịt) để có được vị đặc trưng của thịt thú rừng
suspend (meat) in order to get a gamey taste
Cây Từ Vựng
bewilderingly
bewildering
bewilder



























