Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sunny
01
nắng, rực rỡ
very bright because there is a lot of light coming from the sun
Các ví dụ
It 's a beautiful sunny day, perfect for a picnic in the park.
Đó là một ngày nắng đẹp trời, hoàn hảo cho một buổi dã ngoại trong công viên.
The flowers bloomed under the sunny sky.
Những bông hoa nở rộ dưới bầu trời nắng.
Các ví dụ
Her sunny nature was infectious, brightening the mood of everyone in the room.
Tính cách tươi vui của cô ấy rất dễ lây, làm sáng lên tâm trạng của mọi người trong phòng.
He always approached challenges with a sunny attitude, believing that things would work out.
Anh ấy luôn tiếp cận những thách thức với thái độ tươi sáng, tin rằng mọi chuyện sẽ ổn.
Cây Từ Vựng
sunnily
sunniness
sunny
sun



























