sugared
su
ˈʃʊ
shoo
gared
gɜrd
gērd
British pronunciation
/ʃˈʊɡəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sugared"trong tiếng Anh

sugared
01

có đường, phủ đường

covered with or containing sugar
example
Các ví dụ
The baker presented a tray of sugared donuts that glistened in the morning light.
Người thợ làm bánh đã trình bày một khay bánh rán phủ đường lấp lánh trong ánh sáng buổi sáng.
I prefer my tea lightly sugared, just enough to cut the bitterness.
Tôi thích trà của mình hơi có đường, vừa đủ để làm dịu vị đắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store