Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subaqueous
01
dưới nước, ngầm dưới nước
occurring, used, or done beneath the surface of water
Các ví dụ
Subaqueous volcanic eruptions create unique geological formations on the ocean floor.
Các vụ phun trào núi lửa dưới nước tạo ra các thành tạo địa chất độc đáo trên đáy đại dương.
The diver wore a subaqueous helmet to explore the shipwreck safely.
Thợ lặn đeo một chiếc mũ bảo hiểm dưới nước để khám phá xác tàu một cách an toàn.
Các ví dụ
Scientists studied the subaqueous layers of sediment to analyze historical climate patterns.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các lớp trầm tích dưới nước để phân tích các mô hình khí hậu lịch sử.
The team discovered subaqueous fossils that provided insights into prehistoric marine life.
Nhóm đã phát hiện ra hóa thạch dưới nước cung cấp thông tin chi tiết về đời sống biển thời tiền sử.
Cây Từ Vựng
subaqueous
aqueous



























