Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to beleaguer
01
quấy rầy, làm phiền
to trouble or harass someone repeatedly over time
Transitive: to beleaguer sb
Các ví dụ
The celebrity was beleaguered by relentless paparazzi.
Người nổi tiếng bị quấy rầy bởi những tay săn ảnh không ngừng.
She felt beleaguered by endless emails and urgent requests.
Cô ấy cảm thấy bị vây hãm bởi những email bất tận và những yêu cầu khẩn cấp.
02
vây hãm, bao vây
to surround a place or person with armed forces to compel surrender
Transitive: to beleaguer a place
Các ví dụ
The enemy army beleaguered the fortress for months without success.
Quân đội địch vây hãm pháo đài trong nhiều tháng mà không thành công.
Pirates beleaguered the coastal town, cutting off all trade routes.
Cướp biển vây hãm thị trấn ven biển, cắt đứt mọi tuyến đường thương mại.
Cây Từ Vựng
beleaguering
beleaguer



























