Sneer
volume
British pronunciation/snˈi‍ə/
American pronunciation/ˈsnɪɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sneer"

01

nụ cười khinh miệt, lời châm biếm

a smile or remark directed at someone as a sign of mockery or disrespect
sneer definition and meaning
02

châm biếm, khinh miệt

a contemptuous or scornful remark
to sneer
01

nhếch mép, cười mỉa mai

to smile or speak in a way that suggests mockery or disrespect toward someone
to sneer definition and meaning
02

nhếch mép, cười khinh thường

express through a scornful smile

sneer

n
example
Ví dụ
He responded to the suggestion with a contemptuous sneer.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store