Serpentine
volume
British pronunciation/sˈɜːpɪntˌa‍ɪn/
American pronunciation/ˈsɝpənˌtaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "serpentine"

serpentine
01

resembling a serpent in form

example
Ví dụ
examples
The creek weaves a serpentine path through the lush meadow.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store