Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
serpentine
Các ví dụ
The serpentine road climbed up the mountain with sharp turns.
Con đường quanh co leo lên núi với những khúc cua gấp.
The serpentine river snaked through the valley, creating beautiful scenery.
Dòng sông quanh co uốn lượn qua thung lũng, tạo nên cảnh đẹp tuyệt vời.



























