twisty
twis
ˈtwɪs
tvis
ty
ti
ti
British pronunciation
/twˈɪsti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "twisty"trong tiếng Anh

01

quanh co, khúc khuỷu

having many twists or turns
example
Các ví dụ
The twisty road through the mountains offered breathtaking views at every turn.
Con đường quanh co xuyên qua núi mang đến những cảnh đẹp ngoạn mục ở mỗi khúc cua.
The twisty river meandered through the valley, carving a path through the landscape.
Dòng sông quanh co uốn khúc qua thung lũng, tạo ra một con đường xuyên qua cảnh quan.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store