Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tortuous
Các ví dụ
Her tortuous reasoning made the decision-making process much harder than it needed to be.
Lý luận quanh co của cô ấy khiến quá trình ra quyết định trở nên khó khăn hơn nhiều so với cần thiết.
The book 's tortuous narrative style made it challenging to keep track of the main plot.
Phong cách kể chuyện quanh co của cuốn sách khiến việc theo dõi cốt truyện chính trở nên khó khăn.
Các ví dụ
The tortuous mountain road made the drive challenging.
Con đường núi quanh co khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
The tortuous path through the woods was hard to navigate.
Con đường quanh co xuyên qua rừng rất khó điều hướng.
Cây Từ Vựng
tortuously
tortuousness
tortuous
torture



























