tortuous
tor
ˈtɔr
tawr
tuo
ʧə
chē
us
wəs
vēs
British pronunciation
/tˈɔːt‍ʃuːəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tortuous"trong tiếng Anh

tortuous
01

quanh co, phức tạp

extremely long and complicated and sometimes tricky to understand
example
Các ví dụ
Her tortuous reasoning made the decision-making process much harder than it needed to be.
Lý luận quanh co của cô ấy khiến quá trình ra quyết định trở nên khó khăn hơn nhiều so với cần thiết.
The book 's tortuous narrative style made it challenging to keep track of the main plot.
Phong cách kể chuyện quanh co của cuốn sách khiến việc theo dõi cốt truyện chính trở nên khó khăn.
02

quanh co, khúc khuỷu

having a lot of twists
example
Các ví dụ
The tortuous mountain road made the drive challenging.
Con đường núi quanh co khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
The tortuous path through the woods was hard to navigate.
Con đường quanh co xuyên qua rừng rất khó điều hướng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store