Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
torturous
01
đau đớn, khổ sở
causing discomfort as a result of physical or mental pain
Các ví dụ
The torturous journey through the mountains tested their limits.
Hành trình gian khổ qua núi đã thử thách giới hạn của họ.
He sat through a torturous, excruciatingly long meeting.
Anh ấy đã ngồi qua một cuộc họp đau đớn, dài một cách khủng khiếp.
Cây Từ Vựng
torturously
torturous
torture



























