Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
twisted
01
bị bóp méo, bị xuyên tạc
having an intended meaning altered or misrepresented
02
bị vặn vẹo, bị biến dạng
bent or turned out of shape
Các ví dụ
The twisted tree trunk bore scars of past storms, its branches contorted into strange shapes.
Thân cây cong vênh mang những vết sẹo của những cơn bão đã qua, những cành cây của nó bị biến dạng thành những hình thù kỳ lạ.
The twisted wire fence surrounded the abandoned property, its metal posts bent and rusted.
Hàng rào dây xoắn bao quanh tài sản bị bỏ hoang, các cột kim loại của nó bị uốn cong và gỉ sét.
Cây Từ Vựng
untwisted
twisted
twist



























